🌟 회사원 (會社員)

☆☆☆   Danh từ  

1. 회사에 속하여 일하는 사람.

1. NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người thuộc về và làm việc cho công ty.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대기업의 회사원.
    An office worker at a large corporation.
  • Google translate 평범한 회사원.
    Ordinary office worker.
  • Google translate 회사원이 되다.
    Become an office worker.
  • Google translate 회사원을 꿈꾸다.
    Dream of an office worker.
  • Google translate 회사원으로 살아가다.
    Live as an office worker.
  • Google translate 우리 아버지의 직업은 회사원이다.
    My father's job is an office worker.
  • Google translate 삼촌은 자동차 회사에 다니는 평범한 회사원이다.
    Uncle is an ordinary office worker at an automobile company.
  • Google translate 이 음식점은 회사원들이 많이 와서 점심시간에는 발 디딜 틈이 없다.
    This restaurant has a large number of office workers, so there's no time to set foot during lunchtime.
  • Google translate 선본 남자는 어떤 사람이에요?
    What kind of person is the guy who wrote the script?
    Google translate 성실해 보이는 30대 회사원이에요.
    A hard-working 30-something office worker.
Từ đồng nghĩa 사원(社員): 회사에 속하여 일하는 사람.

회사원: employee; office worker; staff,かいしゃいん【会社員】,employé(e) (de bureau),empleado, oficinista,موظف بشركة,компаний ажилтан,nhân viên công ty,พนักงานบริษัท,karyawan swasta, pegawai swasta,работник компании,公司职员,公司员工,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 회사원 (회ː사원) 회사원 (훼ː사원)
📚 thể loại: Nghề nghiệp   Giới thiệu (tự giới thiệu)  

🗣️ 회사원 (會社員) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Vấn đề xã hội (67) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Cảm ơn (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81)