🌟 회사원 (會社員)
☆☆☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 회사원 (
회ː사원
) • 회사원 (훼ː사원
)
📚 thể loại: Nghề nghiệp Giới thiệu (tự giới thiệu)
🗣️ 회사원 (會社員) @ Ví dụ cụ thể
- 잘린 회사원. [잘리다]
- 회사원 일동. [일동 (一同)]
- 회사원 신분. [신분 (身分)]
- 회사원 봉급. [봉급 (俸給)]
- 봉급쟁이 회사원. [봉급쟁이 (俸給쟁이)]
- 정장한 회사원. [정장하다 (正裝하다)]
- 사진 동호회에는 회사원, 학생, 주부 등 각계각층의 사람들이 골고루 모여 들었다. [골고루]
- 사람, 여자, 회사원, 아내, 엄마 등등 셀 수 없이 많지. [외연 (外延)]
🌷 ㅎㅅㅇ: Initial sound 회사원
-
ㅎㅅㅇ (
회사원
)
: 회사에 속하여 일하는 사람.
☆☆☆
Danh từ
🌏 NHÂN VIÊN CÔNG TY: Người thuộc về và làm việc cho công ty. -
ㅎㅅㅇ (
환승역
)
: 다른 노선으로 갈아탈 수 있는 역.
☆☆
Danh từ
🌏 GA ĐỔI TÀU XE, GA CHUYỂN TÀU XE: Ga có thể chuyển sang tuyến khác. -
ㅎㅅㅇ (
하소연
)
: 억울하고 딱한 사정 등을 다른 사람에게 간절하게 말함.
☆
Danh từ
🌏 SỰ KÊU CA, SỰ PHÀN NÀN, SỰ THAN PHIỀN, SỰ THAN VÃN: Việc nói với người khác một cách khẩn thiết về hoàn cảnh bi đát và oan ức của mình. -
ㅎㅅㅇ (
해수욕
)
: 바닷물에서 헤엄을 치며 놂.
☆
Danh từ
🌏 SỰ TẮM BIỂN: Việc bơi lội và nô đùa trong nước biển. -
ㅎㅅㅇ (
합성어
)
: 둘 이상의 실질 형태소가 붙어서 만들어진 단어.
Danh từ
🌏 TỪ GHÉP: Từ do hai hình vị thực trở lên kết hợp tạo nên. -
ㅎㅅㅇ (
한숨에
)
: 숨을 한 번 쉴 동안과 같이 매우 짧은 시간에.
Phó từ
🌏 MỘT HƠI, MỘT LOÁNG, CHỚP NHOÁNG: Vào thời gian rất ngắn như quãng thời gian thở một hơi. -
ㅎㅅㅇ (
하수인
)
: 손을 대어 직접 사람을 죽인 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI HẠ THỦ: Người nhúng tay trực tiếp giết người. -
ㅎㅅㅇ (
희생양
)
: 제사를 지낼 때에 제물로 바쳐지는 양.
Danh từ
🌏 CỪU TẾ THẦN: Con cừu bị dâng lên làm vật tế khi cúng tế. -
ㅎㅅㅇ (
활시위
)
: 화살을 걸어서 잡아당겼다 놓아 멀리 날아가게 하는, 활의 몸체에 팽팽하게 걸어 놓은 줄.
Danh từ
🌏 DÂY CUNG: Dây đeo căng vào cánh cung, mắc và kéo căng mũi tên rồi buông ra làm nó bay ra xa. -
ㅎㅅㅇ (
호신용
)
: 몸을 보호하기 위해 쓰는 것.
Danh từ
🌏 ĐỒ DÙNG ĐỂ HỘ THÂN, BẢO VỆ: Cái dùng để bảo vệ cơ thể.
• Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Diễn tả vị trí (70) • Cảm ơn (8) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (119) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Chế độ xã hội (81)