🌟 일고여덟
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 일고여덟 (
일고여덜
)📚 Annotation: 일부 단위를 나타내는 말 앞에 쓴다.
🌷 ㅇㄱㅇㄷ: Initial sound 일고여덟
-
ㅇㄱㅇㄷ (
일거양득
)
: 한 가지 일을 해서 두 가지 이익을 얻음.
☆
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ LƯỠNG TIỆN, MỘT CÔNG ĐÔI VIỆC: Sự làm một việc và nhận được hai lợi ích. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤 되는 수.
Số từ
🌏 BẢY TÁM: Số khoảng bảy hay tám. -
ㅇㄱㅇㄷ (
일거일동
)
: 행동이나 움직임 하나하나.
Danh từ
🌏 NHẤT CỬ NHẤT ĐỘNG: Từng hành động hay từng cử động dù là nhỏ nhất. -
ㅇㄱㅇㄷ (
어김없다
)
: 약속 등을 어기는 일이 없다.
Tính từ
🌏 KHÔNG LỠ (HẸN), Y RẰNG: Không có chuyện lỡ hẹn… -
ㅇㄱㅇㄷ (
일고여덟
)
: 일곱이나 여덟쯤의.
Định từ
🌏 BẢY TÁM: Khoảng chừng bảy hay tám.
• Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Mối quan hệ con người (255) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sở thích (103) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xem phim (105)