🌟 호흡 기관 (呼吸器官)
📚 Annotation: 붙여쓰기를 허용한다.
🗣️ 호흡 기관 (呼吸器官) @ Ví dụ cụ thể
- 호흡 기관 [기관 (氣管)]
🌷 ㅎㅎㄱㄱ: Initial sound 호흡 기관
-
ㅎㅎㄱㄱ (
호흡 기관
)
: 사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
None
🌏 CƠ QUAN HÔ HẤP: Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.
• Thể thao (88) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Thông tin địa lí (138) • Gọi điện thoại (15) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Gọi món (132) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tính cách (365) • Chào hỏi (17) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Hẹn (4) • Sở thích (103)