🌟 -필 (畢)

Phụ tố  

1. '이미 마쳤음'의 뜻을 더하는 접미사.

1. HOÀN TẤT, XONG, ĐÃ: Hậu tố thêm nghĩa "đã kết thúc".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지급필
    Payment required.
  • Google translate 확인필
    Confirmation pencil.

-필: -pil,すみ・ずみ【済み】,,,,,hoàn tất, xong, đã,...แล้ว, ...เรียบร้อย, ...เสร็จแล้ว, ...หมดแล้ว,sudah di~,окончание,(无对应词汇),

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Thông tin địa lí (138) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả tính cách (365) Cách nói thứ trong tuần (13) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59)