🌟 깜작깜작하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 깜작깜작하다 (
깜작깜자카다
)
📚 Từ phái sinh: • 깜작깜작: 눈이 자꾸 살짝 감겼다 뜨이는 모양.
• Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề xã hội (67) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả ngoại hình (97) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Du lịch (98) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226)