🌟 -집

Phụ tố  

1. ‘자기 집안에서 출가한 손아래 여자가 시집 사람임’의 뜻을 더하는 접미사.

1. NHÀ…: Hậu tố thêm nghĩa "người phụ nữ vai dưới trong nhà mình đã xuất giá là người nhà chồng".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 김집
    Gimjip.
  • Google translate 박집
    Stick.

-집: -jip,,,,,,nhà…,ผู้หญิงบ้าน..., ลูกสาวบ้าน..., สะใภ้บ้าน...,rumah marga mertua,,(无对应词汇),

2. ‘남의 첩이나 기생’의 뜻을 더하는 접미사.

2. Hậu tố thêm nghĩa "thiếp hoặc kĩ nữ của người khác".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 마산집
    Masan jip.
  • Google translate 부산집
    Busan house.

📚 Annotation: 성 뒤에 붙는다.

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101)