🌟 꼬불거리다

Động từ  

1. 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.

1. NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 꼬불거리는 길.
    A winding road.
  • Google translate 머리카락이 꼬불거리다.
    Hair curls.
  • Google translate 길이 너무 꼬불거려서 버스에 탄 승객들이 멀미를 했다.
    The road was so winding that passengers on the bus got motion sickness.
  • Google translate 승규는 힘을 내서 꼬불거리는 산길을 올라갔다.
    Seung-gyu cheered up and climbed the winding mountain path.
  • Google translate 나는 곱슬머리라서 머리카락이 엄청나게 꼬불거린다.
    I have curly hair, so my hair is extremely curly.
Từ đồng nghĩa 꼬불꼬불하다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
Từ đồng nghĩa 꼬불대다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.

꼬불거리다: wind; zigzag,まがりくねる【曲がりくねる】。くねくねとする。うねうねとする,se courber, se tordre,estar serpenteado, estar serpeado, estar ondulado, estar zigzagueado,يتعرّج,тахир муруй, муруй суруй, овон товон, буржгар,ngoằn ngoèo, quanh co, cong queo,โค้งไปมา, หักไปมา, คดเคี้ยวไปมา,berkelok-kelok, berliku-liku, berlekuk-lekuk,извиваться; виться; изгибаться,弯来弯去,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬불거리다 (꼬불거리다)

💕Start 꼬불거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Chế độ xã hội (81) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124)