🌟 꼬불거리다

Động từ  

1. 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.

1. NGOẰN NGOÈO, QUANH CO, CONG QUEO: Hình dạng không được thẳng, bị cong chỗ này chỗ kia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 꼬불거리는 길.
    A winding road.
  • 머리카락이 꼬불거리다.
    Hair curls.
  • 길이 너무 꼬불거려서 버스에 탄 승객들이 멀미를 했다.
    The road was so winding that passengers on the bus got motion sickness.
  • 승규는 힘을 내서 꼬불거리는 산길을 올라갔다.
    Seung-gyu cheered up and climbed the winding mountain path.
  • 나는 곱슬머리라서 머리카락이 엄청나게 꼬불거린다.
    I have curly hair, so my hair is extremely curly.
Từ đồng nghĩa 꼬불꼬불하다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러져 있다.
Từ đồng nghĩa 꼬불대다: 모양이 곧지 않고 이리저리 구부러지다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 꼬불거리다 (꼬불거리다)

💕Start 꼬불거리다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Thể thao (88) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138)