🌟 잡- (雜)

Phụ tố  

1. '여러 가지가 뒤섞인' 또는 '잘고 시시하여 대수롭지 아니한'의 뜻을 더하는 접두사.

1. TẠP, VẶT: Tiền tố thêm nghĩa "nhiều thứ được pha trộn" hoặc "nhỏ bé, vụn vặt và không đáng kể".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡것
    Job.
  • Google translate 잡상인
    Vendors.
  • Google translate 잡생각
    Miscellaneous thoughts.
  • Google translate 잡소리
    Noisy.
  • Google translate 잡탕
    Japtang.
  • Google translate 잡티
    Japty.

잡-: jap-,ざつ【雑】,,,,,tạp, vặt,ที่เล็กน้อย, ที่เล็ก ๆ น้อย ๆ, ที่น้อยนิด, ที่ไม่สำคัญ, ที่ไร้สาระ, เบ็ดเตล็ด,,разный; неважный,(无对应词汇),

2. '말이나 행실이 버릇없고 난폭한' 또는 '거칠고 좋지 못한'의 뜻을 더하는 접두사.

2. Tiền tố thêm nghĩa "lời nói hay hành vi vô lễ, thô lỗ" hoặc "cục cằn, không tốt".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 잡년
    Japnyeon.
  • Google translate 잡놈
    Job.

📚 Annotation: 일부 명사 앞에 붙는다.

Start

End


Nghệ thuật (76) Khí hậu (53) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Luật (42) Gọi món (132) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46)