🌟 횡령되다 (橫領 되다)

Động từ  

1. 남의 재물이나 공적인 돈이 불법으로 소유되다.

1. BỊ THAM Ô, BỊ BIỂN THỦ: Tài sản của người khác hay tiền bạc thuộc về của công bị chiếm dụng một cách phi pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 횡령된 금액.
    The embezzled amount.
  • Google translate 거액이 횡령되다.
    Large sums are embezzled.
  • Google translate 공금이 횡령되다.
    Public funds are embezzled.
  • Google translate 세금이 횡령되다.
    Taxes are embezzled.
  • Google translate 회사 돈이 횡령되다.
    Company money is embezzled.
  • Google translate 경찰은 공무원들에 의해 횡령된 세금을 찾아냈다.
    The police found the taxes embezzled by the officials.
  • Google translate 금고를 관리하는 경비에 의해 회사 돈이 횡령되었다.
    Company money was embezzled by the expense of managing the safe.
  • Google translate 이번 사건에서 횡령된 회사 돈만 일 억이 넘는대요.
    The company embezzled more than 100 million won in this case.
    Google translate 어머, 어떻게 그런 일이!
    Oh, how could that happen!

횡령되다: be embezzled; be misappropriated,おうりょうされる【横領される】,être détourné,malversarse,يُختلس,шамшигдах,bị tham ô, bị biển thủ,ถูกยักยอก, ถูกฉ้อฉล, ถูกโกงกิน, ถูกฉ้อโกง,disalahgunakan, digelapkan,незаконно отбираться; неправомерно лишиться; быть отобранным незаконно,贪污,私吞,非法占有,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 횡령되다 (횡녕되다) 횡령되다 (휑녕뒈다)
📚 Từ phái sinh: 횡령(橫領): 남의 재물이나 공적인 돈을 불법으로 차지하여 가짐.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Luật (42) Gọi món (132)