🌟 저이

Đại từ  

1. (조금 높이는 말로) 저 사람.

1. NGƯỜI KIA, VỊ KIA: (cách nói hơi kính trọng) Người đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 저이가 여기로 오면 인사를 하고 갈 생각으로 기다렸다.
    I waited with the intention of saying hello and going when he came here.
  • Google translate 우리는 저이가 어쩌면 유명한 배우일지도 모른다는 생각에 가까이 다가갔다.
    We came close to the idea that he might be a famous actor.
  • Google translate 지금 다녀간 저이들 어때 보여?
    How do they look?
    Google translate 글쎄, 교양도 있어 보이는 게 배운 사람들 같네.
    Well, it looks like they've learned to be cultured.
Từ tham khảo 그이: (조금 높이는 말로) 그 사람., 여자가 다른 사람에게 그 자리에 없는 자기 남편…
Từ tham khảo 이이: (조금 높이는 말로) 이 사람., 여자가 가까이에 있는 자기 남편이나 애인을 가리…

저이: he; she,あのかた【彼の方】,,aquel, aquella,ذلك الشخص,,người kia, vị kia,คนโน้น, คนนั้น,orang itu,,那位,

2. 여자가 멀리 있는 자기 남편이나 애인을 가리키는 말.

2. NGƯỜI ẤY: Từ mà phụ nữ chỉ người yêu hay chồng đang ở xa của mình.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지금 문밖에 서 있는 저이가 제 남편이랍니다.
    The man standing outside the door is my husband.
  • Google translate 결혼한 지 십 년째이지만 아직도 저이는 연애할 때 모습 그대로에요.
    I've been married for ten years, but i still look exactly the way i was in a relationship.
  • Google translate 새댁이 남편 병간호를 하느라고 아주 힘들겠네.
    You must be having a hard time nursing your new husband.
    Google translate 네, 저이가 쓰러진 게 벌써 일 년이 지났으니까요.
    Yeah, it's been a year since he collapsed.
Từ tham khảo 그이: (조금 높이는 말로) 그 사람., 여자가 다른 사람에게 그 자리에 없는 자기 남편…
Từ tham khảo 이이: (조금 높이는 말로) 이 사람., 여자가 가까이에 있는 자기 남편이나 애인을 가리…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 저이 (저이)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Cảm ơn (8) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Mua sắm (99) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86)