🌟 후하다 (厚 하다)

  Tính từ  

1. 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다.

1. HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 후하게 대접하다.
    To treat generously.
  • Google translate 후하게 주다.
    Give generously.
  • Google translate 보수가 후하다.
    The pay is generous.
  • Google translate 인심이 후하다.
    Generous.
  • Google translate 학점이 후하다.
    Good grades.
  • Google translate 친구는 나에게 보수를 후하게 줄 테니 일을 좀 도와 달라고 부탁했다.
    My friend asked me to help him with his work because he'll pay me well.
  • Google translate 과일 가게 할머니는 인심이 후해서 과일을 많이 넣어 주신다.
    The old lady of the fruit shop is generous and puts a lot of fruit in it.
  • Google translate 학점을 잘 받을 수 있을까?
    Can i get good grades?
    Google translate 그 교수님은 학점이 후한 편이라서 열심히만 하면 좋은 점수를 주실 거야.
    The professor is generous with his grades, so if you work hard, he'll give you a good grade.
Từ trái nghĩa 박하다(薄하다): 마음 씀씀이나 태도가 너그럽지 못하고 쌀쌀하다., 이익이나 소득이 아주…

후하다: generous; liberal; lavish,にんじょうにあつい【人情に厚い】,généreux,generosa, liberal, pródigo,لطيف,өгөөмөр, харамгүй,hậu hĩnh, hào hiệp, thoải mái,ใจกว้าง, ใจบุญ, โอบอ้อมอารี, เอื้อเฟื้อเผื่อแผ่, ใจดีมีเมตตา,berlimpah, banyak,щедрый,宽宏大量,宽大,宽厚,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후하다 (후ː하다) 후한 (후ː한) 후하여 (후ː하여) 후해 (후ː해) 후하니 (후ː하니) 후합니다 (후ː함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 후하다 (厚 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 후하다 (厚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Hẹn (4) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Tìm đường (20) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105)