🌟 후하다 (厚 하다)

  Tính từ  

1. 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다.

1. HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 후하게 대접하다.
    To treat generously.
  • 후하게 주다.
    Give generously.
  • 보수가 후하다.
    The pay is generous.
  • 인심이 후하다.
    Generous.
  • 학점이 후하다.
    Good grades.
  • 친구는 나에게 보수를 후하게 줄 테니 일을 좀 도와 달라고 부탁했다.
    My friend asked me to help him with his work because he'll pay me well.
  • 과일 가게 할머니는 인심이 후해서 과일을 많이 넣어 주신다.
    The old lady of the fruit shop is generous and puts a lot of fruit in it.
  • 학점을 잘 받을 수 있을까?
    Can i get good grades?
    그 교수님은 학점이 후한 편이라서 열심히만 하면 좋은 점수를 주실 거야.
    The professor is generous with his grades, so if you work hard, he'll give you a good grade.
Từ trái nghĩa 박하다(薄하다): 마음 씀씀이나 태도가 너그럽지 못하고 쌀쌀하다., 이익이나 소득이 아주…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 후하다 (후ː하다) 후한 (후ː한) 후하여 (후ː하여) 후해 (후ː해) 후하니 (후ː하니) 후합니다 (후ː함니다)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  


🗣️ 후하다 (厚 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 후하다 (厚 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Khí hậu (53) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Việc nhà (48) Cảm ơn (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn ngữ (160) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Sở thích (103) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Chiêu đãi và viếng thăm (28)