🌟 후하다 (厚 하다)
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 후하다 (
후ː하다
) • 후한 (후ː한
) • 후하여 (후ː하여
) 후해 (후ː해
) • 후하니 (후ː하니
) • 후합니다 (후ː함니다
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🗣️ 후하다 (厚 하다) @ Giải nghĩa
- 후덕하다 (厚德하다) : 말과 행동, 성품 등이 어질고 덕이 후하다.
🗣️ 후하다 (厚 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 원고료가 후하다. [원고료 (原稿料)]
- 인심이 후하다. [인심 (人心)]
- 인정이 후하다. [인정 (人情)]
- 품삯이 후하다. [품삯]
- 평점이 후하다. [평점 (評點)]
🌷 ㅎㅎㄷ: Initial sound 후하다
-
ㅎㅎㄷ (
향하다
)
: 어느 쪽을 정면이 되게 대하다.
☆☆
Động từ
🌏 HƯỚNG VỀ, NHÌN VỀ: Làm cho phía nào đó trở thành mặt chính diện. -
ㅎㅎㄷ (
환하다
)
: 빛이 비치어 맑고 밝다.
☆☆
Tính từ
🌏 SÁNG SỦA, SÁNG BỪNG: Ánh sáng chiếu rọi, sáng và rõ. -
ㅎㅎㄷ (
합하다
)
: 여럿이 한데 모이다. 또는 여럿을 한데 모으다.
☆☆
Động từ
🌏 GỘP, DỒN, GÓP: Nhiều cái được tập hợp lại một chỗ. Hoặc tập hợp nhiều cái lại một chỗ. -
ㅎㅎㄷ (
흔하다
)
: 보통보다 더 많거나 자주 일어나서 쉽게 접할 수 있다.
☆☆
Tính từ
🌏 THƯỜNG THẤY, DỄ THẤY: Nhiều hơn hoặc xảy ra thường xuyên hơn bình thường nên có thể dễ tiếp xúc. -
ㅎㅎㄷ (
행하다
)
: 어떤 일을 실제로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 THỰC HIỆN, CHẤP HÀNH, THI HÀNH, HÀNH XỬ: Làm việc nào đó trên thực tế. -
ㅎㅎㄷ (
험하다
)
: 땅이나 길 등이 다니기 어려울 만큼 사납고 가파르다.
☆☆
Tính từ
🌏 HIỂM TRỞ, GẬP GHỀNH: Mặt đất hay đường đi dốc cao và hoang dã đến mức khó đi lại. -
ㅎㅎㄷ (
한하다
)
: 어떤 조건이나 범위가 정해지거나 한정되다.
☆
Động từ
🌏 HẠN CHẾ, GIỚI HẠN: Điều kiện hay phạm vi nào đó được định ra hoặc được hạn định. -
ㅎㅎㄷ (
흉하다
)
: 운이 좋지 않거나 좋지 않은 일이 생길 것 같다.
☆
Tính từ
🌏 KHÔNG MAY, ĐEN ĐỦI: Vận không may hoặc có vẻ sắp xảy ra chuyện không hay. -
ㅎㅎㄷ (
후하다
)
: 마음 씀씀이나 태도가 너그럽다.
☆
Tính từ
🌏 HẬU HĨNH, HÀO HIỆP, THOẢI MÁI: Tâm hồn và thái độ bao dung. -
ㅎㅎㄷ (
훤하다
)
: 조금 흐릿하게 밝다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG LỜ NHỜ, NHỜ NHỜ, LỜ MỜ: Sáng một cách hơi mờ.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tìm đường (20) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Tôn giáo (43) • Việc nhà (48) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn ngữ (160) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Sở thích (103) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)