🌟 흔쾌히 (欣快 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흔쾌히 (
흔쾌히
)
🗣️ 흔쾌히 (欣快 히) @ Ví dụ cụ thể
- 나는 김 교수님께 주례를 서 주셨으면 한다고 소청했고 교수님께서는 흔쾌히 승낙해 주셨다. [소청하다 (訴請하다)]
- 흔쾌히 응낙하다. [응낙하다 (應諾하다)]
- 유민이는 이사를 도와 달라는 지수의 말에 흔쾌히 응낙했다. [응낙하다 (應諾하다)]
- 어려운 결정이었을 텐데 수고로운 일을 흔쾌히 맡아 주셔서 감사합니다. [수고롭다]
- 사장님은 내가 회사를 위해 열심히 일할 일꾼으로 아주 십상이라며 흔쾌히 나를 채용했다. [십상]
- 흔쾌히 수락하다. [수락하다 (受諾▽하다)]
- 흔쾌히 허락하다. [허락하다 (許諾▽하다)]
- 흔쾌히 맡다. [맡다]
- 말을 꺼내자마자 흔쾌히 맡기로 했어요. [맡다]
- 아나운서가 모교 축제의 사회를 부탁받고 흔쾌히 응했다. [사회 (司會)]
- 아이는 흔쾌히 장난감을 양보하고서도 미련은 남는지 자꾸만 곁눈질을 했다. [미련 (未練)]
- 그는 두말 않고 어려운 부탁을 흔쾌히 들어 주었다. [두말]
- 흔쾌히 짊어지다. [짊어지다]
- 시골 인심은 넉넉하여 낯선 사람에게 먹을 음식과 잠잘 곳을 흔쾌히 내어 주었다. [인심 (人心)]
- 승규는 자신의 잘못을 깨닫자마자 흔쾌히 사과를 넙죽했다. [넙죽하다]
🌷 ㅎㅋㅎ: Initial sound 흔쾌히
-
ㅎㅋㅎ (
호쾌히
)
: 씩씩하고 시원시원하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách mạnh mẽ và vui vẻ dễ chịu. -
ㅎㅋㅎ (
흔쾌히
)
: 기쁘고 유쾌하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH SẢNG KHOÁI, MỘT CÁCH VUI THÍCH, MỘT CÁCH VUI MỪNG, MỘT CÁCH THOẢI MÁI: Một cách vui mừng và thích thú.
• Khí hậu (53) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Nói về lỗi lầm (28) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Văn hóa ẩm thực (104) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xin lỗi (7) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121)