🌟 흔쾌히 (欣快 히)

Phó từ  

1. 기쁘고 유쾌하게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흔쾌히 대답하다.
    Answer gladly.
  • Google translate 흔쾌히 말하다.
    Say gladly.
  • Google translate 흔쾌히 받아들이다.
    Readily accept.
  • Google translate 흔쾌히 승낙하다.
    Readily accept.
  • Google translate 흔쾌히 응하다.
    Accept gladly.
  • Google translate 흔쾌히 참여하다.
    Gladly participate.
  • Google translate 흔쾌히 허락하다.
    Willingly grant permission.
  • Google translate 지수는 민준의 데이트 신청을 흔쾌히 받아들였다.
    The index readily accepted min-jun's request for a date.
  • Google translate 바쁘실 텐데 오늘 인터뷰에 흔쾌히 응해 주셔서 감사합니다.
    Thank you for your welcome in today's interview when you must be busy.
  • Google translate 승규는 지수가 같이 산책을 가자고 하니 기뻐서 흔쾌히 대답했다.
    Seung-gyu answered gladly when ji-su asked him to go for a walk together.

흔쾌히: happily; gladly; readily,よろこんで【喜んで】,,de buena gana, con mucho gusto,بكل سرور,баяр хөөртэй, сэргэлэн цовоо, хөгжилтэй, цоглог,một cách sảng khoái, một cách vui thích, một cách vui mừng, một cách thoải mái,อย่างรื่นรมย์, อย่างชื่นชม, อย่างยินดี, อย่างปิติ, อย่างปิติยินดี, อย่างปลื้มปิติ, อย่างปลื้มใจ, อย่างดีอกดีใจ, อย่างมีความสุข, อย่างพออกพอใจ,dengan senang hati,счастливо; радостно; восхитительно,欣然,慨然,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흔쾌히 (흔쾌히)

🗣️ 흔쾌히 (欣快 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tính cách (365) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Thể thao (88) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tâm lí (191) Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121)