🌟 부스럭대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭대다 (
부스럭때다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 부스럭대다
-
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
바스락대다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc cứ phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
부스럭대다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Mối quan hệ con người (255) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sở thích (103) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Chào hỏi (17) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52)