🌟 부스럭대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 부스럭대다 (
부스럭때다
)
📚 Từ phái sinh: • 부스럭: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만질 때 나는 소리.
🌷 ㅂㅅㄹㄷㄷ: Initial sound 부스럭대다
-
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
바스락대다
)
: 마른 나뭇잎이나 종이 등을 밟거나 들추는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU XÀO XẠC, KÊU LẠO XẠO, LÀM KÊU XÀO XẠC, LÀM KÊU LẠO XẠO: Âm thanh phát ra liên tục do giẫm hoặc lật giấy hay lá khô. Hoặc cứ phát ra âm thanh ấy. -
ㅂㅅㄹㄷㄷ (
부스럭대다
)
: 낙엽이나 종이 등과 같이 마르고 얇은 물체를 밟거나 만지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 XÀO XẠC: Âm thanh giẫm lên hay chạm vào vật thể khô và mỏng như lá rụng hay giấy… liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra âm thanh như vậy.
• Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mua sắm (99) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chào hỏi (17) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Triết học, luân lí (86) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả vị trí (70) • Luật (42) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81)