🌟 바글바글하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바글바글하다 (
바글바글하다
)
📚 Từ phái sinh: • 바글바글: 적은 양의 액체나 잔거품이 자꾸 끓거나 일어나는 소리. 또는 그 모양., 작은…
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sự kiện gia đình (57) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Ngôn ngữ (160) • Lịch sử (92) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Ngôn luận (36)