🌟 흥얼흥얼
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흥얼흥얼 (
흥얼흥얼
)
📚 Từ phái sinh: • 흥얼흥얼하다: 흥이 나거나 기분이 좋아서 입속으로 계속 노래를 부르다., 다른 사람이 알…
🗣️ 흥얼흥얼 @ Ví dụ cụ thể
- 흥얼흥얼 외우다. [외우다]
🌷 ㅎㅇㅎㅇ: Initial sound 흥얼흥얼
-
ㅎㅇㅎㅇ (
흥얼흥얼
)
: 흥이 나거나 기분이 좋아서 입속으로 계속 노래를 부르는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 NGÂN NGA, NGHÊU NGA NGHÊU NGAO: Âm thanh liên tục hát trong miệng vì hứng thú hoặc tâm trạng vui. Hoặc hình ảnh ấy.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Ngôn luận (36) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng bệnh viện (204)