🌟 근대화되다 (近代化 되다)

Động từ  

1. 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다.

1. ĐƯỢC CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và được phát triển.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교육이 근대화되다.
    Education is modernized.
  • Google translate 농촌이 근대화되다.
    The countryside is modernized.
  • Google translate 사회가 근대화되다.
    The society is modernized.
  • Google translate 시설이 근대화되다.
    Facilities are modernized.
  • Google translate 장비가 근대화되다.
    Equipment is modernized.
  • Google translate 조선에 서양 문물이 들어오면서 점차 근대화되기 시작했다.
    As western civilization entered joseon, it gradually began to modernize.
  • Google translate 의료 기술이 근대화되면서 인간의 평균 수명이 연장되었다.
    With the modernization of medical technology, human life expectancy has been extended.
  • Google translate 근대화된 교육을 받은 여성들이 남녀가 평등한 세상을 만들기 위해 힘썼다.
    Modernized educated women struggled to create a world where men and women were equal.

근대화되다: be modernized,きんだいかする【近代化する】,se moderniser,modernizarse,يُحَدَّث,орчин үеийн болох,được cận đại hóa,กลายเป็นสมัยปัจจุบัน, กลายเป็นสมัยใหม่,dimodernisasi, termodernisasi,Модернизироваться,近代化,现代化,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근대화되다 (근ː대화되다) 근대화되다 (근ː대화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 근대화(近代化): 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전됨. 또는 그렇게 함.

💕Start 근대화되다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Sự khác biệt văn hóa (47) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28) Hẹn (4)