🌟 근대화되다 (近代化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근대화되다 (
근ː대화되다
) • 근대화되다 (근ː대화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 근대화(近代化): 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄱㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 근대화되다
-
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
고도화되다
)
: 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아지다.
Động từ
🌏 (ĐƯỢC) PHÁT TRIỂN CAO: Kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
극대화되다
)
: 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
근대화되다
)
: 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và được phát triển.
• Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Hẹn (4)