🌟 근대화되다 (近代化 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 근대화되다 (
근ː대화되다
) • 근대화되다 (근ː대화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 근대화(近代化): 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전됨. 또는 그렇게 함.
🌷 ㄱㄷㅎㄷㄷ: Initial sound 근대화되다
-
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
고도화되다
)
: 기술이나 능력이 발전하여 정도가 높아지다.
Động từ
🌏 (ĐƯỢC) PHÁT TRIỂN CAO: Kỹ thuật hay năng lực phát triển và mức độ được nâng cao. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
극대화되다
)
: 더 이상 커질 수 없을 만큼 커지다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CỰC ĐẠI HÓA: Trở nên to đến mức không thể to hơn nữa. -
ㄱㄷㅎㄷㄷ (
근대화되다
)
: 사회와 문화 등이 근대의 특성을 받아들여 발전되다.
Động từ
🌏 ĐƯỢC CẬN ĐẠI HÓA: Văn hóa và xã hội tiếp nhận những đặc tính của cận đại và được phát triển.
• Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chính trị (149) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghệ thuật (23) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Vấn đề môi trường (226) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (119)