🌟 실룩이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실룩이다 (
실루기다
)
📚 Từ phái sinh: • 실룩: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.
🗣️ 실룩이다 @ Giải nghĩa
🗣️ 실룩이다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅅㄹㅇㄷ: Initial sound 실룩이다
-
ㅅㄹㅇㄷ (
실룩이다
)
: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.
Động từ
🌏 NHẾCH (MÔI), NHÍU (MÀY), NHĂN, CHUN (MŨI), MÉO (MẶT), CO RÚM: Một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy. -
ㅅㄹㅇㄷ (
살랑이다
)
: 바람이 가볍게 불다.
Động từ
🌏 VI VU, THỔI LƯỚT NHẸ: Gió thổi nhẹ nhàng. -
ㅅㄹㅇㄷ (
술렁이다
)
: 분위기 등이 어수선하고 소란이 일다.
Động từ
🌏 XÔN XAO, CHỘN RỘN: Bầu không khí... lộn xộn và ầm ỉ. -
ㅅㄹㅇㄷ (
슬라이딩
)
: 야구에서, 선수가 베이스를 밟거나 공을 잡기 위해 미끄러지듯 몸을 던지는 동작.
Danh từ
🌏 SỰ LƯỚT BÓNG: Động tác cầu thủ ném người giống như bị trượt để chạm đến chốt hoặc bắt bóng trong bóng chày. -
ㅅㄹㅇㄷ (
설레이다
)
: → 설레다
Động từ
🌏 -
ㅅㄹㅇㄷ (
슬라이드
)
: 불빛을 비추어 반사된 모습을 확대하여 화면에 보이도록 만든 필름.
Danh từ
🌏 PHIM SLIDE, PHIM MÁY CHIẾU: Tấm phim được làm để có thể phóng to hình ảnh được chiếu sáng và nhìn thấy hình ảnh trên màn hình.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cách nói thời gian (82) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Ngôn luận (36) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (82) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97)