🌟 실룩이다

Động từ  

1. 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. NHẾCH (MÔI), NHÍU (MÀY), NHĂN, CHUN (MŨI), MÉO (MẶT), CO RÚM: Một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 실룩이는 입술.
    Slipping lips.
  • Google translate 눈가가 실룩이다.
    The corners of his eyes are twitches.
  • Google translate 얼굴을 실룩이다.
    Stitches in the face.
  • Google translate 코가 실룩이다.
    Nose is silhouette.
  • Google translate 콧등이 실룩이다.
    The nose is silky.
  • Google translate 형은 입꼬리를 실룩이며 내 바보 같은 행동을 비웃었다.
    My brother twitched his lips and laughed at my stupid behavior.
  • Google translate 나는 터져 나오는 웃음을 참느냐고 얼굴 근육이 몹시 실룩였다.
    My facial muscles were sorely slick as i was holding back a burst of laughter.
  • Google translate 얘가 갑자기 왜 울음을 터뜨리는지 알 수가 없네.
    I don't know why he's suddenly crying.
    Google translate 아까부터 볼을 실룩이더니 그게 울려고 그랬었나 봐.
    I've been stitches in my cheeks, and i think it was about to cry.

실룩이다: twitch; work,ぴくぴくする。ぴくっとする,se contracter, tressaillir, avoir un mouvement convulsif,crispar(se), temblar, hacer temblar, hacer mueca, contorcer(se),يرتعش,татвалзах, татвалзуулах,nhếch (môi), nhíu (mày), nhăn, chun (mũi), méo (mặt), co rúm,กระตุก, กระตุกยิก ๆ,menggerakkan ke satu sisi, mengernyitkan, mengerutkan,подёргивать; кривить,痉挛,抽搐,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실룩이다 (실루기다)
📚 Từ phái sinh: 실룩: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.


🗣️ 실룩이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 실룩이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt công sở (197) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97)