🌟 실룩이다

Động từ  

1. 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이다. 또는 그렇게 되게 하다.

1. NHẾCH (MÔI), NHÍU (MÀY), NHĂN, CHUN (MŨI), MÉO (MẶT), CO RÚM: Một phần của cơ bắp cử động nghiêng sang một phía. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 실룩이는 입술.
    Slipping lips.
  • 눈가가 실룩이다.
    The corners of his eyes are twitches.
  • 얼굴을 실룩이다.
    Stitches in the face.
  • 코가 실룩이다.
    Nose is silhouette.
  • 콧등이 실룩이다.
    The nose is silky.
  • 형은 입꼬리를 실룩이며 내 바보 같은 행동을 비웃었다.
    My brother twitched his lips and laughed at my stupid behavior.
  • 나는 터져 나오는 웃음을 참느냐고 얼굴 근육이 몹시 실룩였다.
    My facial muscles were sorely slick as i was holding back a burst of laughter.
  • 얘가 갑자기 왜 울음을 터뜨리는지 알 수가 없네.
    I don't know why he's suddenly crying.
    아까부터 볼을 실룩이더니 그게 울려고 그랬었나 봐.
    I've been stitches in my cheeks, and i think it was about to cry.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 실룩이다 (실루기다)
📚 Từ phái sinh: 실룩: 근육의 한 부분이 한쪽으로 비뚤어지게 움직이는 모양.


🗣️ 실룩이다 @ Giải nghĩa

🗣️ 실룩이다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (82) Đời sống học đường (208) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chế độ xã hội (81) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)