🌟 씨근씨근
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 씨근씨근 (
씨근씨근
)
📚 Từ phái sinh: • 씨근씨근하다: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 …
🌷 ㅆㄱㅆㄱ: Initial sound 씨근씨근
-
ㅆㄱㅆㄱ (
씨근씨근
)
: 고르지 않고 거칠고 가쁘게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN: Tiếng liên tiếp thở không đều, khó nhọc và gấp. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쌔근쌔근
)
: 조금 거칠게 자꾸 숨 쉬는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HỔN HỂN, MỘT CÁCH PHÌ PHÒ: Tiếng thở liên tục hơi khàn. Hoặc hình ảnh đó. -
ㅆㄱㅆㄱ (
쑤군쑤군
)
: 남이 알아듣지 못하게 작은 소리로 자꾸 이야기하는 소리. 또는 그 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH RÌ RẦM, MỘT CÁCH THÌ THÀO, MỘT CÁCH XÌ XÀO, MỘT CÁCH LÀO XÀO: Tiếng cứ nói chuyện với giọng nhỏ để người khác không nghe thấy được. Hoặc hình ảnh đó.
• Giáo dục (151) • Vấn đề xã hội (67) • Xin lỗi (7) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155)