🌟 껌둥이
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 껌둥이 (
껌둥이
)
🌷 ㄲㄷㅇ: Initial sound 껌둥이
-
ㄲㄷㅇ (
깍듯이
)
: 매우 예의가 바르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LỊCH SỰ, MỘT CÁCH TRỌNG THỊ: Một cách rất lịch thiệp. -
ㄲㄷㅇ (
깨달음
)
: 사물의 본질이나 이치, 진리 등을 깊이 생각한 끝에 알게 되는 것.
Danh từ
🌏 ĐIỀU NHẬN BIẾT, ĐIỀU GIÁC NGỘ: Việc nhận ra những điều như chân lý, lẽ phải hay bản chất của sự vật sau khi đã suy nghĩ thật kỹ. -
ㄲㄷㅇ (
깜둥이
)
: 피부색이 짙고 어두운 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI DA BỊ ĐEN: Người có màu da đậm và tối. -
ㄲㄷㅇ (
껌둥이
)
: (귀엽게 이르는 말로) 털색이 검은 개.
Danh từ
🌏 CON MỰC, CHÓ MỰC: (cách nói dễ thương) Con chó có bộ lông màu đen. -
ㄲㄷㅇ (
꾀돌이
)
: 꾀가 많고 귀여운 어린 아이.
Danh từ
🌏 ĐỨA BÉ LÉM LĨNH: Đứa bé dễ thương và nhiều mưu mẹo.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề xã hội (67) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Xem phim (105) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Tâm lí (191) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Văn hóa ẩm thực (104) • Kinh tế-kinh doanh (273)