🌟 저러다가
🗣️ 저러다가 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅈㄹㄷㄱ: Initial sound 저러다가
-
ㅈㄹㄷㄱ (
저러다가
)
: '저리하다가'가 줄어든 말.
None
🌏 NHƯ THẾ KIA RỒI THÌ...: Cách viết rút gọn của '저리하다가(cách sử dụng '저리하다')'.
• Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Chế độ xã hội (81) • Diễn tả ngoại hình (97) • Việc nhà (48) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15)