🌟 저러다가

1. '저리하다가'가 줄어든 말.

1. NHƯ THẾ KIA RỒI THÌ...: Cách viết rút gọn của '저리하다가(cách sử dụng '저리하다')'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 녀석 저러다가 다치겠는데?
    He's going to get hurt.
  • Google translate 세상 무서운 줄 모르고 저러다가 큰 코 다치지.
    You don't know how scary it is. you'll get a big nose injury.
  • Google translate 아이가 노는 것만 좋아해서 저러다가 공부는 아예 안 할까 봐 걱정이에요.
    I'm worried that my child will not study at all because he likes to play.
  • Google translate 승규가 왜 우산을 안 쓰고 비를 맞고 있지?
    Why is seung-gyu in the rain without an umbrella?
    Google translate 그러게. 저러다가 감기 들겠네.
    Yeah. you're going to catch a cold.
  • Google translate 저 사람은 운전을 정말 험하게 한다.
    That guy drives really rough.
    Google translate 저러다가 사고 날 것 같아.
    I think we're gonna have an accident.
  • Google translate 아주머니께서 충격으로 제 정신이 아니신 것 같아요.
    I think you're out of your mind because of the shock.
    Google translate 저러다가 실신하실까 봐 걱정이야.
    I'm afraid he'll faint.
  • Google translate 우리 팀이 이겼으면 좋겠는데 이미 점수 차이가 커서 힘들겠죠?
    I hope our team wins, but it's already hard because of the big gap, right?
    Google translate 기다려 봐. 저러다가 역전을 할 수도 있어.
    Wait. we could turn the tables.
Từ tham khảo 그러다가: '그리하다가'가 줄어든 말.
Từ tham khảo 이러다가: '이리하다가'가 줄어든 말.

저러다가: jeoreodaga,ああしていては,,,,тэгж байгаад,như thế kia rồi thì...,ทำแบบนั้นเดี๋ยวก็, ทำอย่างนั้นเดี๋ยวก็,begitu terus,делая так; в таком духе,(无对应词汇),

🗣️ 저러다가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Lịch sử (92) Tôn giáo (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Việc nhà (48) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Kiến trúc, xây dựng (43) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Du lịch (98) Khí hậu (53) Cách nói thời gian (82) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15)