🌟 쨍그랑대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑대다 (
쨍그랑대다
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리.
🌷 ㅉㄱㄹㄷㄷ: Initial sound 쨍그랑대다
-
ㅉㄱㄹㄷㄷ (
쨍그랑대다
)
: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 KÊU LANH CANH, KÊU LÁCH CÁCH: Tiếng kêu khi thủy tinh hoặc sắt mỏng rơi hay chạm vào nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tục phát ra tiếng như vậy. -
ㅉㄱㄹㄷㄷ (
쪼그라들다
)
: 쪼그라져서 작아지다.
Động từ
🌏 QUẮT QUEO, TEO TÓP: Co lại và trở nên nhỏ đi.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (52) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Xin lỗi (7) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự kiện gia đình (57)