🌟 쨍그랑쨍그랑
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쨍그랑쨍그랑 (
쨍그랑쨍그랑
)
📚 Từ phái sinh: • 쨍그랑쨍그랑하다: 얇은 쇠붙이나 유리 등이 자꾸 떨어지거나 부딪쳐 울리는 소리가 나다. …
• Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả trang phục (110) • Thể thao (88) • Việc nhà (48) • Ngôn luận (36) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tôn giáo (43) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • So sánh văn hóa (78) • Sức khỏe (155) • Lịch sử (92) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)