🌟 따끔대다

Động từ  

1. 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.

1. ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔대는 태양.
    The tingling sun.
  • Google translate 태양이 따끔대다.
    The sun tingles.
  • Google translate 햇볕이 따끔대다.
    The sun is tingling.
  • Google translate 햇살이 따끔대다.
    The sun tingles.
  • Google translate 피서객들은 따끔대는 태양에도 불구하고 신 나게 물놀이를 즐겼다.
    The vacationers enjoyed playing in the water excitedly despite the prickly sun.
  • Google translate 한여름 대낮에는 선글라스를 끼지 않으면 눈을 뜨기 힘들 정도로 햇볕이 따끔댔다.
    In the middle of the summer, the sun was so sore that it was hard to open my eyes without sunglasses.
  • Google translate 한낮에는 태양이 따끔대서 밖에 못 나가겠어.
    I can't go out in the middle of the day because the sun is tingling.
    Google translate 그래. 꼭 외출할 일이 있지 않으면 한낮에는 나가지 않는 게 좋겠다.
    Yeah. if you don't have to go out, you'd better not go out in the middle of the day.
Từ đồng nghĩa 따끔거리다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯…
Từ đồng nghĩa 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 …

따끔대다: smart; feel hot,ひりひりする,être lancinant, être piquant, être vif, être aigu, être cuisant,tener ardor,يحسّ بلسعة,час хийх, чим хийх,đau rát, nóng rát,เจ็บ ๆ, แสบ ๆ, แปลบ ๆ,menyengat, pedih, perih,жжечь; печь; палить,热辣,火辣辣,

2. 마음의 자극을 받아 찔리는 듯한 느낌이 자꾸 들다.

2. GAY GẮT, THÂM THÚY, SẮC BÉN: Thường có cảm giác như bị như bị kim châm vì bị kích động trong lòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따금대는 눈빛.
    Sticking eyes.
  • Google translate 따끔대는 눈총.
    Tingling eyes.
  • Google translate 따끔대는 시선.
    A tingling glance.
  • Google translate 따끔대는 충고.
    Tingling advice.
  • Google translate 따끔대는 한마디.
    A prickly word.
  • Google translate 선생님의 따끔대는 충고는 종종 학생들에게 반항심을 불러일으키기도 한다.
    The teacher's tingling advice often incite students to rebel.
  • Google translate 그는 공장 사고의 책임을 지지 않으려 해서 직원들로부터 따끔대는 눈총을 받았다.
    He refused to take responsibility for the factory accident, so he got a tingling glance from the staff.
  • Google translate 지수는 가끔 직설적으로 말해서 기분이 상할 때가 있어.
    Jisoo sometimes gets offended by being blunt.
    Google translate 그렇게 따끔대는 충고를 해 주는 친구가 진정한 친구야.
    A friend who gives such prickly advice is a true friend.
Từ đồng nghĩa 따끔거리다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯…
Từ đồng nghĩa 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 …

3. 찔리거나 꼬집히는 것처럼 따갑게 아픈 느낌이 자꾸 들다.

3. BỎNG RÁT, GAY GẮT, NÓNG BỎNG: Thường có cảm giác đau như bị kim châm hoặc bị cấu véo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 따끔대는 부위.
    The prickly part.
  • Google translate 발바닥이 따끔대다.
    The soles of my feet prick.
  • Google translate 상처가 따끔대다.
    The wound stings.
  • Google translate 손이 따끔대다.
    Tingling hands.
  • Google translate 뜨거운 물에 데인 손은 매우 따끔댔다.
    My hands burned with hot water were very prickly.
  • Google translate 나는 다쳐서 따끔대는 부위에 연고를 발랐다.
    I put ointment on the spot where i was hurt.
  • Google translate 칼에 베인 상처는 좀 어때?
    How's the cut on the knife?
    Google translate 조금 따끔대지만 많이 베이지 않아서 괜찮아.
    It stings a little, but it's okay because it doesn't cut much.
Từ đồng nghĩa 따끔거리다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 듯…
Từ đồng nghĩa 따끔따끔하다: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다., 마음의 자극을 받아 찔리는 …

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 따끔대다 (따끔대다)
📚 Từ phái sinh: 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả ngoại hình (97) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8)