🌟 따끔대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 따끔대다 (
따끔대다
)
📚 Từ phái sinh: • 따끔: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌., 마음에 큰 자극을 받을 정도의 날카로운 느낌.,…
🌷 ㄸㄲㄷㄷ: Initial sound 따끔대다
-
ㄸㄲㄷㄷ (
따끔대다
)
: 따가울 정도로 몹시 더운 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, NÓNG RÁT: Thường có cảm giác rất nóng đến mức rát. -
ㄸㄲㄷㄷ (
뜨끔대다
)
: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 아픈 느낌이 자꾸 들다.
Động từ
🌏 ĐAU RÁT, BỎNG RÁT, NHỨC NHỐI: Cứ có cảm giác đau như bỏng lửa, bị đâm hoặc bị đánh.
• Tìm đường (20) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Cách nói ngày tháng (59) • Luật (42) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Mối quan hệ con người (255) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273)