🌟 번쩍번쩍하다

Tính từ  

1. 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지며 빛나는 상태에 있다.

1. SÁNG LOÁNG: Ở trạng thái tỏa sáng, luồng sáng lớn thoáng xuất hiện rồi biến mất.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 번쩍번쩍한 빛.
    A flash of light.
  • Google translate 번쩍번쩍한 화면.
    A flashing screen.
  • Google translate 보석이 번쩍번쩍하다.
    Jewelry glistening.
  • Google translate 아빠는 동생이 아침에 닦아 놓아서 번쩍번쩍한 구두를 신고 가셨다.
    Dad went off in shiny shoes that his brother had wiped off in the morning.
  • Google translate 나는 번쩍번쩍한 화면과 밝은 조명을 좋아하지 않아요.
    I don't like flashy screens and bright lights.
  • Google translate 결혼 기념일 선물로 무엇을 받았어요?
    What did you get for your anniversary?
    Google translate 번쩍번쩍한 작은 다이아몬드가 여러 개 박힌 반지를 받았어요.
    I got a ring with several shiny little diamonds.
작은말 반짝반짝하다: 작은 빛이 잇따라 잠깐 빛났다 사라지는 상태에 있다., 순간순간 기발한 생…

번쩍번쩍하다: sparkling,ぴかぴかとひかる【ぴかぴかと光る】。きらめく【煌めく】,,parpadeante, brillante,لامع,гялалзах, гялтганах,sáng loáng,ระยิบระยับ, แพรวพราย, วูบวาบ, วิบวับ, วาววับ, เงาวาว, มันวาว,bersinar-sinar, berkelap-kelip,сверкать; мерцать,一闪一闪,

2. 순간순간 갑자기 기발한 생각을 해 내는 재치가 뛰어나다.

2. MỚI LẠ: Năng lực xuất sắc đột nhiên nghĩ ra cái mới lạ trong khoảnh khắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 생각이 번쩍번쩍하다.
    Have a flash of thought.
  • Google translate 아이디어가 번쩍번쩍하다.
    I have a flash of ideas.
  • Google translate 지수는 종종 번쩍번쩍한 아이디어를 내놓아 우리를 놀라게 했다.
    Jisoo often surprised us with brilliant ideas.
  • Google translate 삼촌은 번쩍번쩍한 아이디어로 여러 가지 기발한 상품을 발명했다.
    My uncle invented various ingenious products with brilliant ideas.
  • Google translate 신제품 홍보를 위한 뭐 기발한 아이디어 없어요?
    Any brilliant ideas for promoting the new product?
    Google translate 김 대리한테 물어 봐. 그 친구가 번쩍번쩍한 아이디어를 많이 갖고 있더라고.
    Ask assistant manager kim. he has a lot of brilliant ideas.
작은말 반짝반짝하다: 작은 빛이 잇따라 잠깐 빛났다 사라지는 상태에 있다., 순간순간 기발한 생…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 번쩍번쩍하다 (번쩍뻔쩌카다) 번쩍번쩍한 (번쩍뻔쩌칸) 번쩍번쩍하여 (번쩍뻔쩌카여) 번쩍번쩍해 (번쩍뻔쩌캐) 번쩍번쩍하니 (번쩍뻔쩌카니) 번쩍번쩍합니다 (번쩍뻔쩌캄니다)
📚 Từ phái sinh: 번쩍번쩍: 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 마음이나 정신을 연이어 가다…

💕Start 번쩍번쩍하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13)