🌟 번쩍번쩍하다
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 번쩍번쩍하다 (
번쩍뻔쩌카다
) • 번쩍번쩍한 (번쩍뻔쩌칸
) • 번쩍번쩍하여 (번쩍뻔쩌카여
) 번쩍번쩍해 (번쩍뻔쩌캐
) • 번쩍번쩍하니 (번쩍뻔쩌카니
) • 번쩍번쩍합니다 (번쩍뻔쩌캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 번쩍번쩍: 큰 빛이 잇따라 잠깐 나타났다가 사라지는 모양., 마음이나 정신을 연이어 가다…
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Diễn tả vị trí (70) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Vấn đề xã hội (67) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13)