🌟 펄떡하다

Động từ  

1. 크고 탄력 있게 뛰다.

1. TÓT, VỤT: Nhảy một cách cao và mạnh mẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄떡하는 고등어.
    A pulsating mackerel.
  • Google translate 개구리가 펄떡하다.
    Frogs flutter.
  • Google translate 물고기가 펄떡하다.
    Fish flutters.
  • Google translate 미꾸라지가 펄떡하다.
    The loach flutters.
  • Google translate 생선이 펄떡하다.
    Fish flutters.
  • Google translate 사람들은 펄떡대는 미꾸라지를 잡아 보겠다고 안간힘을 썼다.
    People struggled to catch the fluttering loach.
  • Google translate 횟집 주인이 어항에서 잡아 올린 생선은 힘차게 펄떡하는 모습이 매우 신선해 보였다.
    The fish caught from the fishbowl by the owner of the sushi restaurant looked very fresh, flapping vigorously.
작은말 팔딱하다: 작고 탄력 있게 뛰다., 심장이나 맥이 작게 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.

펄떡하다: jump; hop; leap,ぴょんととぶ【ぴょんと跳ぶ】,bondir,saltar fuerte,يقفز,цовхчин үсрэх,tót, vụt,กระโดดเหยง, กระโดดโหยงเหยง,melenting, melompat,,蹦跳,

2. 심장이나 맥박이 크게 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.

2. THÌNH THỊCH, BÌNH BỊCH: Tim hoặc mạch đập mạnh. Hoặc làm cho trở nên như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 펄떡하는 맥박.
    A pulsating pulse.
  • Google translate 펄떡하며 숨차다.
    Fluffy and out of breath.
  • Google translate 맥이 펄떡하다.
    The pulse is pulsing.
  • Google translate 심장이 펄떡하다.
    My heart flutters.
  • Google translate 가슴을 펄떡하다.
    Flutter one's chest.
  • Google translate 민준이는 선생님을 속이려니 심장이 펄떡하고 얼굴이 빨개졌다.
    Min-jun's heart fluttered and his face flushed as he tried to deceive his teacher.
  • Google translate 운동을 마친 그는 가슴을 펄떡하느라 제대로 말을 못했다.
    After finishing the exercise, he couldn't speak properly because his chest was pounding.
작은말 팔딱하다: 작고 탄력 있게 뛰다., 심장이나 맥이 작게 뛰다. 또는 그렇게 되게 하다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 펄떡하다 (펄떠카다)
📚 Từ phái sinh: 펄떡: 크고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥박이 크게 뛰는 모양.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa ẩm thực (104) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cảm ơn (8) Sự kiện gia đình (57) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (119) Yêu đương và kết hôn (19) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17)