🌟 펄떡하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 펄떡하다 (
펄떠카다
)
📚 Từ phái sinh: • 펄떡: 크고 탄력 있게 뛰는 모양., 심장이나 맥박이 크게 뛰는 모양.
🌷 ㅍㄸㅎㄷ: Initial sound 펄떡하다
-
ㅍㄸㅎㄷ (
펄떡하다
)
: 크고 탄력 있게 뛰다.
Động từ
🌏 TÓT, VỤT: Nhảy một cách cao và mạnh mẽ. -
ㅍㄸㅎㄷ (
팔딱하다
)
: 작고 탄력 있게 뛰다.
Động từ
🌏 BẬT TÁCH, NHẢY VỌT: Nhảy bước ngắn và có độ đàn hồi.
• Xem phim (105) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả trang phục (110) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Xin lỗi (7) • Nói về lỗi lầm (28) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)