🌟 도란도란하다

Động từ  

1. 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.

1. THỦ THỈ, THÌ THẦM: Nhiều người trò chuyện tình cảm bằng giọng thấp và nhỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가족들이 도란도란하다.
    The family is all over the place.
  • Google translate 사람들이 도란도란하다.
    People are fluttering.
  • Google translate 아내와 도란도란하다.
    Flounder with one's wife.
  • Google translate 어머니와 도란도란하다.
    Floundering with mother.
  • Google translate 친구와 도란도란하다.
    Flutter with friends.
  • Google translate 모임에 참석한 사람들은 차를 마시며 도란도란했다.
    The people at the meeting were in a flurry over tea.
  • Google translate 대기하는 동안 나는 옆 사람과 도란도란하고 이야기를 나누었다.
    While waiting, i chatted with the person next to me.
  • Google translate 방 안에서 도란도란하는 이야기 소리가 들리네요.
    I hear a buzzing sound in the room.
    Google translate 정답게 이야기를 나누는 걸 보니 사이가 좋은 모양이에요.
    You seem to be getting along well with each other.
Từ đồng nghĩa 도란거리다: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.
Từ đồng nghĩa 도란대다: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하다.
큰말 두런두런하다: 여러 사람이 낮은 목소리로 조용히 서로 계속해서 이야기하다.

도란도란하다: whisper to each other; murmur affectionately,ささやく【囁く】,s'entretenir avec quelqu'un à mi-voix,susurrar,يهمس,шивэр авир хийх,шивнэлдэх, хүүрнэлдэх,thủ thỉ, thì thầm,พูดคุยกันกระหนุงกระหนิง, พูดจากระซิบกระซาบ,berbincang hangat,шептаться; шушукаться,低声细语,窃窃私语,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도란도란하다 (도란도란하다)
📚 Từ phái sinh: 도란도란: 여럿이 작고 낮은 목소리로 정답게 이야기하는 소리. 또는 그 모양.

💕Start 도란도란하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Nói về lỗi lầm (28) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204)