🌟 은닉죄 (隱匿罪)

Danh từ  

1. 범죄를 저지른 사람을 감춤으로써 생기는 범죄.

1. TỘI BAO CHE, TỘI DUNG TÚNG TỘI PHẠM, TỘI CHE GIẤU TỘI PHẠM: Tội phạm phát sinh do che giấu người phạm pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 은닉죄의 혐의.
    A charge of concealment.
  • Google translate 은닉죄가 성립하다.
    The crime of concealment is established.
  • Google translate 은닉죄를 저지르다.
    Commit concealment.
  • Google translate 은닉죄로 처벌하다.
    Punish for concealment.
  • Google translate 은닉죄로 체포되다.
    Arrested for concealment.
  • Google translate 지수는 은닉죄로 처벌을 받았다.
    Jisoo was punished for concealment.
  • Google translate 민준이는 은닉죄의 혐의로 경찰의 조사를 받았다.
    Min-joon was questioned by police on charges of concealment.
  • Google translate 범인을 숨겨 준 가족까지 체포되나요?
    The family that hid the criminal is under arrest?
    Google translate 그럼, 은닉죄를 저질렀으니까 체포되는 거지.
    Well, he's under arrest because he's guilty of concealment.

은닉죄: crime of harboring,いんとくざい【隠匿罪】。はんにんぞうとくざい【犯人蔵匿罪】,(crime de) recel,delito de encubrimiento,جريمة التستر، جريمة إيواء,нуун дарагдуулсан гэмт хэрэг,tội bao che, tội dung túng tội phạm, tội che giấu tội phạm,ความผิดฐานให้ที่หลบซ่อน, โทษฐานปิดบังอำพราง,,укрывательство,窝藏罪,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 은닉죄 (은닉쬐) 은닉죄 (은닉쮀)

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Luật (42) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mua sắm (99)