🌟 은닉죄 (隱匿罪)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 은닉죄 (
은닉쬐
) • 은닉죄 (은닉쮀
)
🌷 ㅇㄴㅈ: Initial sound 은닉죄
-
ㅇㄴㅈ (
에너지
)
: 사람이 육체적, 정신적 활동을 하는 데 필요한 힘.
☆☆
Danh từ
🌏 NĂNG LƯỢNG: Sức lực cần thiết khi con người hoạt động thể chất, tinh thần. -
ㅇㄴㅈ (
은닉죄
)
: 범죄를 저지른 사람을 감춤으로써 생기는 범죄.
Danh từ
🌏 TỘI BAO CHE, TỘI DUNG TÚNG TỘI PHẠM, TỘI CHE GIẤU TỘI PHẠM: Tội phạm phát sinh do che giấu người phạm pháp. -
ㅇㄴㅈ (
안내장
)
: 어떤 내용이나 일을 소개하여 알리는 문서.
Danh từ
🌏 GIẤY HƯỚNG DẪN, THƯ THÔNG BÁO: Văn bản giới thiệu cho biết nội dung hay công việc nào đó. -
ㅇㄴㅈ (
아녀자
)
: (낮잡아 이르는 말로) 여자.
Danh từ
🌏 CON MỤ, CON MẸ: (cách nói hạ thấp) Phụ nữ -
ㅇㄴㅈ (
이념적
)
: 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상에 관한.
Định từ
🌏 MANG TÍNH Ý NIỆM: Liên quan đến tư tưởng được xem là lý tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được. -
ㅇㄴㅈ (
이념적
)
: 한 국가나 사회, 개인이 가지고 있는 생각의 근본이 되는, 이상적으로 여겨지는 사상에 관한 것.
Danh từ
🌏 TÍNH Ý NIỆM: Cái liên quan đến tư tưởng được xem là lý tưởng, trở thành căn bản của suy nghĩ mà một quốc gia, xã hội hay cá nhân có được.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả ngoại hình (97) • Thể thao (88) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tôn giáo (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mua sắm (99)