🌟 눈짐작하다 (눈 斟酌 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 눈짐작하다 (
눈찜자카다
) • 눈짐작하는 (눈찜자카는
) • 눈짐작하여 (눈찜자카여
) 눈짐작해 (눈찜자캐
) • 눈짐작하니 (눈찜자카니
) • 눈짐작합니다 (눈찜자캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 눈짐작(눈斟酌): 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하는 것.
🌷 ㄴㅈㅈㅎㄷ: Initial sound 눈짐작하다
-
ㄴㅈㅈㅎㄷ (
눈짐작하다
)
: 크기나 수량, 상태 등을 눈으로 보아 대강 짐작하여 헤아려 보다.
Động từ
🌏 NHÌN ƯỚC LƯỢNG, NHÌN PHỎNG ĐOÁN: Nhìn bằng mắt và đoán đại khái độ lớn, số lượng hay trạng thái...
• Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Lịch sử (92) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Vấn đề xã hội (67) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Hẹn (4) • Ngôn ngữ (160) • Sức khỏe (155) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mua sắm (99) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78)