🌟 양모 (養母)

Danh từ  

1. 양자가 됨으로써 생긴 어머니.

1. MẸ NUÔI: Người mẹ có công nuôi dưỡng con nuôi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 양모가 되다.
    Become wool.
  • Google translate 양모가 보살피다.
    Wool takes care of.
  • Google translate 양모가 키우다.
    Be brought up by wool.
  • Google translate 양모를 모시다.
    Serve wool.
  • Google translate 양모를 섬기다.
    Serve wool.
  • Google translate 양모는 양아들을 자기 배로 낳은 아이처럼 정성껏 길렀다.
    The wool was brought up with great care, as a child of his own belly.
  • Google translate 큰댁에 양자로 들어간 민준이는 양모를 정성으로 모셨다.
    Min-joon, who entered the eldest family as a adopted son, took care of his wool.
  • Google translate 저분이 친어머니가 아니시라고요?
    That's not your mother?
    Google translate 네. 저는 어릴 때 이 집에 양자로 들어왔기 때문에 저분은 제 양모이십니다.
    Yes. i was adopted into this house when i was young, so he is my foster mother.
Từ đồng nghĩa 양어머니(養어머니): 양자가 됨으로써 생긴 어머니.
Từ trái nghĩa 양부(養父): 양자가 됨으로써 생긴 아버지.
Từ tham khảo 계모(繼母): 아버지가 새로 결혼해서 생긴 어머니.
Từ tham khảo 생모(生母): 자기를 낳은 어머니.
Từ tham khảo 의붓어머니: 아버지가 재혼하면서 새로 생긴 어머니.
Từ tham khảo 친모(親母): 자기를 낳아 준 어머니.
Từ tham khảo 친어머니(親어머니): 자기를 낳아 준 어머니.

양모: adoptive mother; foster mother,ようぼ【養母】,mère adoptive,madre adoptiva, madrastra,أمّ بالتبنّي,үрчилж авсан ээж,mẹ nuôi,แม่บุญธรรม,ibu angkat,приёмная мать,养母,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 양모 (양ː모)


🗣️ 양모 (養母) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Du lịch (98) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86)