🌟 협의하다 (協議 하다)

Động từ  

1. 여러 사람이 모여 의논하다.

1. THẢO LUẬN, BÀN BẠC: Nhiều người tập hợp và bàn luận.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 협의한 내용.
    The contents of the agreement.
  • Google translate 계약을 협의하다.
    Consult contract.
  • Google translate 문제를 협의하다.
    Discuss a matter.
  • Google translate 조건을 협의하다.
    Negotiate terms.
  • Google translate 교수들과 협의하다.
    Consult with professors.
  • Google translate 상사와 협의하다.
    Consult with the boss.
  • Google translate 어렵게 협의하다.
    Hard to negotiate.
  • Google translate 김 대리는 이 문제에 대해 최 부장과 협의하였다.
    Assistant manager kim consulted with choi on this matter.
  • Google translate 나는 우리 차와 부딪힌 상대편 차량 운전자와 잘 협의하여 사고를 처리하였다.
    I dealt with the accident in good consultation with the driver of the other vehicle that hit our car.
  • Google translate 우리 회사와 노동자 대표는 파업을 중단하기로 협의했다.
    Our company and the representative of the workers agreed to stop the strike.

협의하다: discuss; consult; talk,きょうぎする【協議する】。うちあわせる【打ち合わせる】,se concerter,discutir, consultar,يشاور,хэлэлцэх, зөвшилцөх,thảo luận, bàn bạc,ปรึกษา, หารือ, ปรึกษาหารือ,berunding,berembuk, membicarakan,обсуждать,协议,协商,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 협의하다 (혀븨하다) 협의하다 (혀비하다) 협의한 (혀븨한혀비한) 협의하여 (혀븨하여혀비하여) 협의해 (혀븨해혀비해) 협의하니 (혀븨하니혀비하니) 협의합니다 (혀븨함니다혀비함니다)
📚 Từ phái sinh: 협의(協議): 여러 사람이 모여 서로 의논함.

🗣️ 협의하다 (協議 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Ngôn ngữ (160) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159)