🌟 뜨끔뜨끔하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뜨끔뜨끔하다 (
뜨끔뜨끔하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뜨끔뜨끔: 불에 데거나 찔리거나 얻어맞은 것처럼 자꾸 아픈 느낌., 마음에 찔리는 것이 …
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mua sắm (99) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cảm ơn (8) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa đại chúng (82) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thời gian (82) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78)