🌟 지분대다

Động từ  

1. 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.

1. CHỌC GHẸO, CHÒNG GHẸO: Liên tục làm phiền người khác bằng lời nói hay hành động nghịch ngợm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지분대는 일.
    Equity work.
  • Google translate 지분대는 학생.
    A student in a stake.
  • Google translate 지분대는 행동.
    Equity-based behavior.
  • Google translate 동생에게 지분대다.
    Offer one's share to one's brother.
  • Google translate 친구에게 지분대다.
    Share with a friend.
  • Google translate 승규는 아가씨에게 데이트를 하자며 계속 지분댔다.
    Seung-gyu kept asking the lady to go on a date.
  • Google translate 유민이는 같은 반 친구에게 짓궂게 지분대다가 선생님께 혼이 났다.
    Yu-min was scolded by her teacher for mischievous shares with her classmate.
  • Google translate 옆 집 남자가 한 번만 만나 달라고 계속 지분대.
    The man next door keeps asking me to meet him once.
    Google translate 귀찮게 굴지 말라고 따끔하게 말해 줘.
    Tell me not to bother you.
Từ đồng nghĩa 지분거리다: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.
Từ đồng nghĩa 지분지분하다: 짓궂은 말이나 행동 등으로 다른 사람을 자꾸 귀찮게 하다.

지분대다: pester; annoy,からかう。いやがらせをする【嫌がらせをする】,taquiner, harceler,irritar, enfadar, fastidiar,يزعج، يملّ,гай болох, дараа болох, төвөг болох,chọc ghẹo, chòng ghẹo,ทำให้รำคาญ, ตอแย, กวนใจ, รบกวน,mengganggu, mengesalkan, menyebalkan, menjengkelkan,докучать; досаждать,纠缠,招惹,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 지분대다 (지분대다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giáo dục (151) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Khí hậu (53) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Mua sắm (99) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề xã hội (67) Giải thích món ăn (78) Gọi món (132)