🌟 여덟째

☆☆   Danh từ  

1. 처음부터 세어 모두 여덟 개가 됨.

1. THỨ TÁM: Đếm từ đầu thì được tám cái.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민준이는 노래방에서 혼자 노래를 여덟째 불렀다.
    Minjun sang the eighth song alone in the karaoke room.
  • Google translate 조각 피자를 여덟째 먹었으니 한 판을 다 먹은 셈이다.
    I ate the eighth slice of pizza, which means i ate a whole plate.

여덟째: eighth,やっつめ【八つ目】,huitième,octavo,الثامن,найм дахь, найм дахь удаа,thứ tám,ครั้งที่แปด, หนที่แปด, อันที่แปด,kedelapan,восьмой,八次,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여덟째 (여덜째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 여덟째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Gọi món (132) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Kinh tế-kinh doanh (273)