🌟 열째

☆☆   Định từ  

1. 순서가 열 번째가 되는 차례의.

1. THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열째 날.
    The tenth day.
  • Google translate 열째 번.
    Number ten.
  • Google translate 열째 사람.
    The tenth person.
  • Google translate 열째 아이.
    The tenth child.
  • Google translate 열째 자리.
    The tenth position.
  • Google translate 열째 줄.
    The tenth line.
  • Google translate 우리는 유럽 여행 열째 날부터 서서히 지쳐 가기 시작했다.
    From the tenth day of our trip to europe, we slowly began to wear out.
  • Google translate 나는 눈이 나빠서 교실 맨 끝인 열째 줄에 앉으면 칠판 글씨가 잘 안 보인다.
    I have bad eyesight, so i can't see the writing on the blackboard well when i sit in the tenth row at the end of the classroom.
  • Google translate 영화를 볼 때 어디에 앉으면 좋을까?
    Where should i sit when i watch a movie?
    Google translate 열째 자리 가운데에서 화면이 제일 잘 보여.
    I can see the best screen in the middle of the tenth digit.

열째: tenth,じゅうばんめ【十番目】,(dét.) dixième,décimo,العاشر,аравдугаар, арав дахь,thứ mười,ที่สิบ, ลำดับที่สิบ,kesepuluh,десятый,第十,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열째 (열째)
📚 thể loại: Thứ tự  


🗣️ 열째 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chế độ xã hội (81) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91)