🌟 열째
☆☆ Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 열째 (
열째
)
📚 thể loại: Thứ tự
🗣️ 열째 @ Giải nghĩa
🌷 ㅇㅉ: Initial sound 열째
-
ㅇㅉ (
이쪽
)
: 말하는 사람에게 가까운 곳이나 방향을 가리키는 말.
☆☆☆
Đại từ
🌏 BÊN NÀY, PHÍA NÀY: Từ chỉ nơi chốn hay phương hướng gần với người nói. -
ㅇㅉ (
위쪽
)
: 위가 되는 자리나 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRÊN, BÊN TRÊN, ĐẰNG TRÊN: Hướng hay vị trí là phía trên. -
ㅇㅉ (
왼쪽
)
: 사람이 북쪽을 보고 있을 때 서쪽과 같은 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÊN TRÁI: Hướng như hướng Tây khi ta nhìn về hướng Bắc. -
ㅇㅉ (
안쪽
)
: 안으로 향하는 쪽. 또는 안에 있는 부분.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRONG, BÊN TRONG: Phía hướng vào trong. Hoặc phần ở trong. -
ㅇㅉ (
앞쪽
)
: 앞을 향한 방향.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TRƯỚC: Phương hướng hướng tới trước mặt. -
ㅇㅉ (
일찍
)
: 정해진 시간보다 빠르게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 SỚM: Nhanh hơn thời gian đã định. -
ㅇㅉ (
양쪽
)
: 두 쪽.
☆☆
Danh từ
🌏 HAI BÊN: Hai phía -
ㅇㅉ (
열째
)
: 순서가 열 번째가 되는 차례의.
☆☆
Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười. -
ㅇㅉ (
열째
)
: 처음부터 세어 모두 열 개가 됨.
☆☆
Danh từ
🌏 THỨ MƯỜI: Nếu đếm từ đầu thì được mười cái. -
ㅇㅉ (
열째
)
: 순서가 열 번째가 되는 차례.
☆☆
Số từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười. -
ㅇㅉ (
어찌
)
: 어떤 이유로.
☆
Phó từ
🌏 SAO MÀ, CHẲNG HIỂU SAO: Vì lí do nào đó.
• Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mối quan hệ con người (52) • Mua sắm (99) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Sở thích (103) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Diễn tả trang phục (110) • Giải thích món ăn (119) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Xin lỗi (7)