🌟 나포 (拿捕)

Danh từ  

1. 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡음.

1. SỰ BẮT GIỮ: Việc bắt giữ tàu xâm phạm bất hợp pháp. vùng biển nước mình

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나포가 되다.
    Become a butterfly.
  • Google translate 나포를 당하다.
    Be napped.
  • Google translate 나포를 명령하다.
    Command the nappo.
  • Google translate 나포를 하다.
    Make a napo.
  • Google translate 국경을 넘어 영해를 벗어난 고기잡이배는 결국 이웃 나라에 나포가 되었다.
    The fishing boats that crossed the border and went out of territorial waters ended up as naphos to the neighboring country.
  • Google translate 외국 어선은 우리나라 인근에서 고기를 잡다 해양 순찰대를 보고 나포를 당할까 봐 황급히 달아났다.
    A foreign fishing boat hurriedly fled for fear of being napped at the sight of a maritime patrol near our country.

나포: capture; arrest,だほ【拿捕】,capture, saisie, prise, arrestation,intercepción,أسر,баривчилгаа, олзлолт,sự bắt giữ,การยึด, การเข้ายึด, การยึดเรือที่ผิดกฎหมาย,penangkapan, penahanan,захват; задержание,抓捕,捕获,

2. 죄인을 붙잡음.

2. SỰ BẮT LẤY, SỰ TÓM LẤY: Sự bắt giữ tội phạm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나포가 되다.
    Become a butterfly.
  • Google translate 나포를 당하다.
    Be napped.
  • Google translate 나포를 하다.
    Make a napo.
  • Google translate 소매치기를 하고 달아나던 범인은 행인들의 도움으로 경찰에 나포가 됐다.
    The criminal, who was running away with pickpockets, was sent to the police with the help of passers-by.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 나포 (나ː포)
📚 Từ phái sinh: 나포되다(拿捕되다): 다른 나라의 바다를 불법으로 침범한 배가 붙잡히다., 죄인이 붙잡히… 나포하다(拿捕하다): 자기 나라의 바다를 불법으로 침범한 배를 붙잡다., 죄인을 붙잡다.

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Sử dụng bệnh viện (204) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Xem phim (105) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn luận (36) Việc nhà (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101)