🌟 인간애 (人間愛)

Danh từ  

1. 인간에 대한 사랑.

1. TÌNH YÊU CON NGƯỜI: Tình yêu đối với con người.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 숭고한 인간애.
    Sublime humanity.
  • Google translate 인간애를 강조하다.
    Emphasize humanity.
  • Google translate 인간애에 기반을 두다.
    Based on humanity.
  • Google translate 김 박사는 숭고한 인간애를 가지고 오지 마을에서 의료 봉사를 펼쳤다.
    Dr. kim conducted medical services in the remote village with noble humanity.
  • Google translate 이번 평화 회담은 인간애를 강조하며 전쟁을 그만두자는 취지에서 열렸다.
    The peace talks were held with the intention of ending the war, emphasizing humanity.
  • Google translate 사람들은 평생을 노숙자를 돌보는 데 헌신한 김 목사의 인간애에 존경을 표했다.
    People paid tribute to the humanity of rev. kim, who devoted his life to caring for the homeless.

인간애: love for humans; humanity,にんげんあい【人間愛】,amour de l’humanité, humanité, amour de son prochain,humanidad,إنسانيّة,хүнийг хайрлах сэтгэл,tình yêu con người,ความรักของมนุษย์,kemanusiaan,человеческая любовь; филантропия,人道主义精神,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인간애 (인가내)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giải thích món ăn (78) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)