🌟 푸줏간 (푸줏 間)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 푸줏간 (
푸주깐
) • 푸줏간 (푸줃깐
)
🌷 ㅍㅈㄱ: Initial sound 푸줏간
-
ㅍㅈㄱ (
핏자국
)
: 피가 묻은 흔적.
Danh từ
🌏 VẾT MÁU: Vết tích máu đã dính. -
ㅍㅈㄱ (
편지글
)
: 편지의 형식으로 적은 글.
Danh từ
🌏 VĂN VIẾT THƯ: Bài viết theo hình thức của bức thư. -
ㅍㅈㄱ (
편집기
)
: 컴퓨터에서 원시 프로그램을 수정하여 새로운 원시 프로그램을 만들거나, 문장을 편집하는 기능을 갖는 프로그램.
Danh từ
🌏 CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP: Chương trình có chức năng biên tập câu chữ hoặc sửa chương trình gốc ở máy tính rồi tạo nên chương trình gốc mới. -
ㅍㅈㄱ (
패전국
)
: 싸움에서 진 나라.
Danh từ
🌏 NƯỚC BẠI TRẬN: Quốc gia bị thua cuộc trong trận chiến. -
ㅍㅈㄱ (
푸줏간
)
: (옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.
Danh từ
🌏 QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò. -
ㅍㅈㄱ (
핏줄기
)
: 피가 흐를 때 힘차게 내뻗는 줄기.
Danh từ
🌏 TIA MÁU: Dòng máu phun mạnh khi chảy.
• Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255) • Xin lỗi (7) • Sở thích (103) • Chào hỏi (17) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Hẹn (4) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khí hậu (53) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59)