🌟 푸줏간 (푸줏 間)

Danh từ  

1. (옛날에) 쇠고기나 돼지고기 등의 고기를 팔던 가게.

1. QUẦY THỊT, CỬA HÀNG THỊT: (ngày xưa) Cửa hàng bán thịt như thịt lợn hay thịt bò.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 푸줏간의 고기.
    The butcher's meat.
  • Google translate 푸줏간 주인.
    The butcher.
  • Google translate 푸줏간에 걸린 고기.
    Meat caught in the butcher's liver.
  • Google translate 푸줏간에서 고기를 사다.
    Buy meat from a butcher's shop.
  • Google translate 푸줏간 주인은 새로 잡은 소를 부위별로 잘라서 걸었다.
    The butcher walked the newly caught cattle by parts.
  • Google translate 김 영감은 푸줏간에 가서 사 온 돼지고기로 손님을 대접했다.
    Kim served guests with pork from the butcher's shop.

푸줏간: butcher's shop,にくや【肉屋】。せいにくてん【精肉店】,boucherie, charcuterie,carnicería,مجزر,,quầy thịt, cửa hàng thịt,ร้านขายเนื้อ,toko daging,мясная лавка,肉铺,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸줏간 (푸주깐) 푸줏간 (푸줃깐)

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Mối quan hệ con người (255) Xin lỗi (7) Sở thích (103) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Hẹn (4) Tình yêu và hôn nhân (28) Khí hậu (53) Xem phim (105) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59)