🌟 분납 (分納)

Danh từ  

1. 돈을 여러 번에 나누어서 냄.

1. TRẢ GÓP: Phân ra trả tiền nhiều lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사용료 분납.
    Payment of user fees in installments.
  • Google translate 소득세 분납.
    Income tax installment.
  • Google translate 연 4회 분납.
    Four installments a year.
  • Google translate 분납 방법.
    Method of installment payment.
  • Google translate 분납 절차.
    The installment procedure.
  • Google translate 분납이 허용되다.
    Allow installment payment.
  • Google translate 분납이 늘어나다.
    Increase in installment payments.
  • Google translate 정부에서는 중소기업을 대상으로 법인세의 분납이 가능하도록 하였다.
    The government has made it possible for small and medium-sized enterprises to pay corporate taxes in installments.
  • Google translate 소득세의 분납을 원하는 사람은 이달 말까지 국세청으로 신청하면 된다.
    Those who wish to pay their income tax in installments can apply to the national tax service by the end of this month.
  • Google translate 요즘에 집안 사정이 어려워서 다음 학기 등록금을 낼 수 있을지 모르겠어요.
    I don't know if i can pay for next semester's tuition because i'm having a hard time at home these days.
    Google translate 일단 분납 신청부터 해. 나눠서 내면 부담이 덜하지 않겠니?
    First, apply for installment payments. wouldn't it be less burdensome if we split it up?
Từ tham khảo 완납(完納): 세금이나 수업료, 등록금 등을 남김없이 완전히 냄.

분납: installment payment,ぶんのう【分納】,paiement échelonné,pago en cuota, pago por mensualidad,دفع بالتقسيط,хэсэгчлэн төлөх,trả góp,การแบ่งชำระ, การแบ่งจ่าย,mencicil, mengangsur,Рассрочка,分期付款,分期缴纳,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 분납 (분납) 분납이 (분나비) 분납도 (분납또) 분납만 (분남만)
📚 Từ phái sinh: 분납하다: 여러 번에 나누어서 내다.

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả vị trí (70) Gọi điện thoại (15) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Luật (42) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)