🌟 맏상주 (맏 喪主)
Danh từ
🌷 ㅁㅅㅈ: Initial sound 맏상주
-
ㅁㅅㅈ (
메시지
)
: 어떤 사실을 알리거나 주장하거나 경고하기 위해 특별히 전하는 말.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TIN NHẮN, LỜI NHẮN: Lời truyền đi đặc biệt để cho biết, thể hiện ý định hoặc cảnh báo về sự việc nào đó. -
ㅁㅅㅈ (
마사지
)
: 손으로 몸을 두드리거나 주물러서 근육의 긴장을 풀어주는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ XOA BÓP, MÁT-XA (MASSAGE): Việc dùng tay đấm bóp hoặc xoa nắn cơ thể để giải tỏa sự căng thẳng của cơ bắp. -
ㅁㅅㅈ (
명승지
)
: 경치가 좋기로 이름난 곳.
☆
Danh từ
🌏 NƠI DANH LAM THẮNG CẢNH: Nơi nổi danh là cảnh đẹp. -
ㅁㅅㅈ (
면세점
)
: 공항이나 시내에 있는, 세금이 면제된 상품을 파는 가게.
☆
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG MIỄN THUẾ: Cửa hàng bán sản phẩm được miễn tiền thuế trong sân bay hay ở trung tâm thành phố.
• Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Luật (42) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Vấn đề xã hội (67) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103)