🌟 웃도리

Danh từ  

1. → 윗도리

1.


웃도리: ,

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt trong ngày (11) Sở thích (103) Tâm lí (191) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Hẹn (4) Lịch sử (92) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)