🌟 웃도리

Danh từ  

1. → 윗도리

1.


Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa ẩm thực (104) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghệ thuật (23) Cảm ơn (8)