🌟 깨뜨리-
📚 Variant: • 깨뜨리고 • 깨뜨리는데 • 깨뜨리니 • 깨뜨리면 • 깨뜨린 • 깨뜨리는 • 깨뜨릴 • 깨뜨립니다
• Sức khỏe (155) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43)