🌟 매달-

1. (매달고, 매달아, 매달아서, 매달면, 매달았다, 매달아라)→ 매달다

1.


매달-: ,


📚 Variant: 매달고 매달아 매달아서 매달면 매달았다 매달아라

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) So sánh văn hóa (78) Tình yêu và hôn nhân (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sức khỏe (155) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (119) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Giải thích món ăn (78) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103)